Điều chỉnh chính sách lâm nghiệp của Trung Quốc với các nỗ lực bảo tồn rừng quốc tế
Giới thiệu: Yêu cầu toàn cầu về bảo tồn rừng
Hệ sinh thái rừng đại diện cho một trong những tài sản tự nhiên quan trọng nhất của Trái đất, cung cấp các dịch vụ không thể thiếu bao gồm cả việc cô lập carbon, bảo tồn đa dạng sinh học, điều tiết nước, và hỗ trợ sinh kế cho hàng tỷ người trên toàn thế giới. Khi hành tinh phải đối mặt với những thách thức liên quan đến biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học, và phát triển bền vững, nỗ lực bảo tồn rừng quốc tế đã đạt được động lực chưa từng có. Trung Quốc, sở hữu diện tích rừng lớn thứ năm thế giới và các chương trình trồng rừng đầy tham vọng, chiếm một vị trí quan trọng trong quản trị rừng toàn cầu. Sự liên kết giữa các chính sách lâm nghiệp trong nước của Trung Quốc với các khuôn khổ bảo tồn quốc tế mang lại cả những cơ hội quan trọng cũng như những thách thức phức tạp cần được xem xét kỹ lưỡng..
Độ che phủ rừng của Trung Quốc đã có sự phục hồi đáng kể, tăng từ 12% vào những năm 1980 đến khoảng 24% Hôm nay, chủ yếu thông qua các chiến dịch trồng rừng quy mô lớn như Chương trình Ngũ cốc xanh. Sự chuyển đổi này thể hiện một trong những sáng kiến phục hồi sinh thái sâu rộng nhất do con người thực hiện trong lịch sử.. Tuy nhiên, câu hỏi vẫn tồn tại liên quan đến chất lượng sinh thái, giá trị đa dạng sinh học, và tính bền vững lâu dài của những khu rừng mới thành lập này. Vai trò kép của đất nước vừa là nhà nhập khẩu gỗ lớn vừa là nhà tiên phong về tái trồng rừng tạo ra những căng thẳng về chính sách đặc biệt đòi hỏi phải có sự điều hướng cẩn thận trong bối cảnh bảo tồn quốc tế.
Khung chính sách phát triển rừng của Trung Quốc
Kiến trúc chính sách lâm nghiệp đương đại của Trung Quốc đã phát triển qua các giai đoạn riêng biệt, chuyển đổi từ cách tiếp cận theo định hướng khai thác sang các chiến lược ngày càng tập trung vào bảo tồn. Chương trình bảo vệ rừng tự nhiên (NFPP), ra mắt vào 1998 sau trận lũ lụt tàn khốc trên sông Dương Tử, đánh dấu một thời điểm mang tính bước ngoặt bằng việc cấm khai thác gỗ vì mục đích thương mại tại các khu rừng tự nhiên trên nhiều vùng quan trọng của đất nước. Điều này được bổ sung bởi Chương trình chuyển đổi đất dốc, khuyến khích nông dân chuyển đổi đất trồng trọt trên sườn dốc sang đất rừng.
Bối cảnh chính sách hiện tại hoạt động thông qua nhiều cơ chế kết nối với nhau: các công cụ quản lý bao gồm hạn ngạch khai thác gỗ và chỉ định các khu vực được bảo vệ; khuyến khích kinh tế như thanh toán bồi thường sinh thái; và các sáng kiến tự nguyện bao gồm các hướng dẫn bền vững của doanh nghiệp. các 2020 cập nhật Luật Lâm nghiệp của Trung Quốc kết hợp rõ ràng các nguyên tắc văn minh sinh thái, tăng cường bảo vệ rừng tự nhiên và nhấn mạnh bảo tồn đa dạng sinh học. Tuy nhiên, thách thức thực hiện vẫn tồn tại, đặc biệt là về hiệu quả giám sát, giải quyết sự khác biệt giữa các khu vực, và cân bằng giữa bảo tồn với các mục tiêu phát triển nông thôn.
Khung bảo tồn rừng quốc tế
Bối cảnh quản trị rừng toàn cầu bao gồm một loạt các thỏa thuận môi trường đa phương phức tạp, sáng kiến tự nguyện, và cơ chế thị trường. Diễn đàn Liên Hợp Quốc về Rừng (Unfly) cung cấp nền tảng liên chính phủ chính cho việc phát triển chính sách lâm nghiệp, trong khi các khía cạnh liên quan đến rừng được lồng ghép xuyên suốt Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu. Công ước về Đa dạng sinh học (CBD) thiết lập các mục tiêu khu bảo tồn và hướng dẫn bảo tồn liên quan cụ thể đến hệ sinh thái rừng.
Ngoài các thỏa thuận chính thức, các sáng kiến xuyên quốc gia có ảnh hưởng bao gồm Tuyên bố New York về Rừng, Thử thách Bonn về phục hồi cảnh quan, và các chương trình chứng nhận khác nhau như Hội đồng quản lý rừng (FSC). Các khuôn khổ này nhấn mạnh chung vào việc quản lý rừng bền vững, giảm nạn phá rừng và suy thoái rừng, tăng cường trữ lượng carbon rừng, và tôn trọng quyền của người dân bản địa và cộng đồng địa phương. Sự tham gia của Trung Quốc với các cơ chế quốc tế này ngày càng sâu sắc hơn, mặc dù thường có những cách giải thích khác nhau phản ánh hoàn cảnh và ưu tiên quốc gia.
Cơ hội liên kết và hội tụ chính sách
Có những cơ hội đáng kể để tăng cường sự liên kết giữa các chính sách lâm nghiệp của Trung Quốc và các nỗ lực bảo tồn quốc tế. Đóng góp do quốc gia tự quyết định của Trung Quốc (NDC) theo Thỏa thuận Paris xác định rừng là bể chứa carbon quan trọng, tạo ra sự phối hợp tự nhiên với REDD+ (Giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng) cơ chế. Kinh nghiệm sâu rộng của đất nước về trồng rừng quy mô lớn có thể đóng góp đáng kể vào mục tiêu Khôi phục Thử thách Bonn 350 triệu ha cảnh quan bị suy thoái trên toàn cầu bởi 2030.
Sự hội tụ chính sách đặc biệt rõ ràng trong một số lĩnh vực: lồng ghép bảo tồn rừng với các chiến lược giảm thiểu biến đổi khí hậu; sự nhấn mạnh ngày càng tăng về chất lượng rừng bên cạnh các số liệu về số lượng; và tăng cường sự chú ý đến quản trị chuỗi cung ứng đối với các mặt hàng có nguy cơ từ rừng. Sự lãnh đạo gần đây của Trung Quốc trong việc thiết lập Khung đa dạng sinh học toàn cầu Côn Minh-Montreal đã giúp nước này thể hiện việc thực hiện thông qua các biện pháp bảo vệ rừng tăng cường. Đổi mới công nghệ, đặc biệt là hệ thống giám sát vệ tinh và truy xuất nguồn gốc kỹ thuật số, cung cấp các công cụ đầy hứa hẹn để tăng cường sự liên kết này đồng thời giải quyết các thách thức xác minh.
Những thách thức và sự khác biệt trong triển khai
Bất chấp những cơ hội hội tụ này, những thách thức thực hiện đáng kể và sự khác biệt về chính sách làm phức tạp thêm các nỗ lực liên kết. Trung Quốc chủ yếu tập trung vào rừng trồng, thường bao gồm các loài độc canh không phải bản địa, trái ngược với các ưu tiên bảo tồn quốc tế nhấn mạnh vào bảo vệ rừng tự nhiên và đa dạng sinh học bản địa. Tình hình nhập khẩu gỗ của cả nước, đặc biệt là từ các khu vực có nguy cơ cao, tạo ra các hiệu ứng rò rỉ xuyên quốc gia có khả năng làm suy yếu các mục tiêu bảo tồn toàn cầu.
Sự phân mảnh về thể chế đặt ra một thách thức khác, với trách nhiệm được phân chia giữa nhiều cơ quan bao gồm Cục Lâm nghiệp và Đồng cỏ Quốc gia, Bộ Sinh thái và Môi trường, và chính quyền cấp tỉnh. Sự phức tạp về hành chính này có thể cản trở việc thực hiện chính sách mạch lạc và báo cáo quốc tế. Ngoài ra, Cách tiếp cận quản trị đặc biệt của Trung Quốc, nhấn mạnh việc thực hiện do nhà nước chỉ đạo với sự tham gia hạn chế của xã hội dân sự, khác với các chuẩn mực quốc tế thúc đẩy các quy trình có sự tham gia của nhiều bên liên quan và quản lý rừng dựa vào cộng đồng.
Khuyến nghị chiến lược để tăng cường liên kết
Tăng cường sự liên kết giữa các chính sách lâm nghiệp của Trung Quốc và các nỗ lực bảo tồn quốc tế đòi hỏi một chiến lược nhiều mặt. Đầu tiên, Trung Quốc có thể tăng cường sự tham gia quốc tế thông qua việc tham gia tích cực hơn vào các sáng kiến quản trị rừng, có khả năng ủng hộ Quan hệ đối tác phục hồi rừng toàn cầu nhằm thúc đẩy năng lực tài chính và kỹ thuật của đất nước. Thứ hai, cải cách chính sách trong nước nên ưu tiên cải thiện chất lượng rừng thông qua việc phát huy các loài bản địa, phương pháp trồng hỗn hợp, và tăng cường bảo vệ các khu rừng tự nhiên còn lại.
thứ ba, Trung Quốc nên tăng cường tính minh bạch trong quản trị rừng thông qua các cơ chế giám sát độc lập, hệ thống báo cáo được xác minh, và mở rộng quyền truy cập vào dữ liệu liên quan đến rừng. thứ tư, quốc gia này có thể thể hiện vai trò lãnh đạo lớn hơn trong chuỗi giá trị gỗ toàn cầu bằng cách mở rộng các lệnh cấm khai thác gỗ trong nước thông qua việc tăng cường các yêu cầu thẩm định đối với các sản phẩm gỗ nhập khẩu. Cuối cùng, lồng ghép các chính sách lâm nghiệp với các mục tiêu phát triển bền vững rộng hơn, đặc biệt là phục hồi nông thôn và xóa đói giảm nghèo, sẽ tạo ra kết quả bảo tồn kiên cường hơn và được hỗ trợ về mặt xã hội.
Phần kết luận: Hướng tới quản trị rừng tổng hợp
Sự liên kết giữa các chính sách lâm nghiệp của Trung Quốc với các nỗ lực bảo tồn quốc tế không thể hiện sự chuyển giao chính sách đơn giản hay ảnh hưởng một chiều. Hơn là, nó đòi hỏi phải học hỏi lẫn nhau, ưu tiên đàm phán, và triển khai theo ngữ cảnh. Khi biến đổi khí hậu và mất đa dạng sinh học tăng tốc, rừng’ vai trò của cơ sở hạ tầng tự nhiên quan trọng ngày càng trở nên rõ ràng. quy mô của Trung Quốc, tài nguyên, và thể hiện năng lực can thiệp sinh thái quy mô lớn, đưa đất nước trở thành một tác nhân không thể thiếu trong bảo tồn rừng toàn cầu.
Liên kết thành công sẽ đòi hỏi phải cân bằng chủ quyền quốc gia với trách nhiệm quốc tế, phát triển kinh tế gắn với bảo vệ sinh thái, và các ưu tiên ngắn hạn với tính bền vững lâu dài. Thông qua hội nhập chính sách chiến lược, đổi mới công nghệ, và tăng cường hợp tác quốc tế, Trung Quốc có thể chuyển đổi quản trị rừng để đồng thời thúc đẩy các mục tiêu văn minh sinh thái trong nước và đóng góp một cách có ý nghĩa cho các yêu cầu bảo tồn toàn cầu. Tương lai của các khu rừng trên thế giới—và các dịch vụ thiết yếu mà chúng cung cấp cho nhân loại—sẽ phụ thuộc đáng kể vào sự phát triển của sự liên kết này trong thập kỷ tới.
Câu hỏi thường gặp
Bao nhiêu phần trăm lãnh thổ Trung Quốc hiện có rừng?
Theo Kiểm kê Rừng Quốc gia Trung Quốc, độ che phủ rừng đạt khoảng 24.02% diện tích đất của đất nước bằng 2023, đại diện cho sự gia tăng đáng kể từ mức thấp lịch sử nhưng vẫn dưới mức trung bình toàn cầu 31%.
Cách tiếp cận tái trồng rừng của Trung Quốc khác với bảo tồn rừng tự nhiên như thế nào?
Trung Quốc nhấn mạnh việc thành lập đồn điền quy mô lớn, thường sử dụng các loài phát triển nhanh như bạch đàn và cây dương, trong khi bảo tồn rừng tự nhiên tập trung vào việc bảo vệ các hệ sinh thái hiện có bằng tính đa dạng sinh học bản địa và tính phức tạp sinh thái của chúng.
Trung Quốc đã phê chuẩn những hiệp định lâm nghiệp quốc tế nào?
Trung Quốc là thành viên của các hiệp định môi trường đa phương lớn liên quan đến rừng, trong đó có Công ước về Đa dạng sinh học, Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu, và Công ước Liên hợp quốc về chống sa mạc hóa, mặc dù nó vẫn duy trì tư cách quan sát viên liên quan đến một số sáng kiến cụ thể về rừng.
Trung Quốc giải quyết tác động môi trường của việc nhập khẩu gỗ như thế nào?
Trung Quốc đã phát triển các hướng dẫn tự nguyện về thương mại gỗ bền vững ở nước ngoài và bắt đầu hợp tác song phương với các nước cung cấp, nhưng các quy định thẩm định bắt buộc toàn diện đối với các sản phẩm gỗ nhập khẩu vẫn đang được xây dựng.
Công nghệ kỹ thuật số đóng vai trò gì trong giám sát rừng của Trung Quốc?
Trung Quốc sử dụng các công nghệ tiên tiến bao gồm viễn thám vệ tinh, khảo sát bằng máy bay không người lái, và hệ thống báo cáo kỹ thuật số để theo dõi diễn biến rừng, mặc dù việc xác minh độc lập và tính minh bạch của dữ liệu vẫn tiếp tục đặt ra những thách thức.
Hệ thống chứng chỉ rừng của Trung Quốc so sánh với các tiêu chuẩn quốc tế như thế nào?
Trung Quốc đã phát triển Chương trình chứng chỉ rừng của riêng mình (CFCC) đã nhận được sự công nhận một phần từ PEFC, mặc dù vẫn có sự khác biệt về yêu cầu chuỗi hành trình sản phẩm và sự tham gia của các bên liên quan so với các hệ thống như FSC.
Động lực kinh tế chính cho việc bảo tồn rừng ở Trung Quốc là gì??
Ưu đãi chính bao gồm chi trả bồi thường sinh thái cho chủ rừng, hỗ trợ chuyển đất nông nghiệp thành đất rừng, và các cơ chế thị trường carbon mới nổi gần đây nhằm tạo ra giá trị tài chính cho việc hấp thụ carbon rừng.
